Số 50 Tiếng Anh – Cách Đọc, Đếm Số Thứ Tự 50 Chuẩn

Số 50 Tiếng Anh – Cách Đọc, Đếm Số Thứ Tự 50 Chuẩn

Bạn đã bao giờ tự hỏi “Số 50 Tiếng Anh là gì?” hay “Cách đọc số thứ tự 50 trong tiếng Anh như thế nào?” Số 50 là một trong những số đơn giản trong dãy số, nhưng đối với những người mới tiếp cận tiếng Anh, nó có thể là một khái niệm mới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về số 50 và cách đọc nó đúng chuẩn.

Số 50 Tiếng Anh Là Gì?

Số 50 trong tiếng Anh được gọi là “Fifty” và được phát âm là /ˈfɪf.ti/. Dù có hai âm tiết, nhưng từ này khá dễ đọc. Tuy nhiên, bạn có thể xem những video hướng dẫn để phát âm đúng “xịn” nhé!

Theo quy tắc chuyển đổi từ số đếm sang số thứ tự, chúng ta thường thêm đuôi -th sau số đếm. Vì vậy, theo quy tắc đó, số 50 trong tiếng Anh là “Fiftieth” và được phát âm là /ˈfɪf.ti.əθ/. Đây là một từ có âm kết thúc bằng /θ/ – một âm khá khó. Vì vậy, hãy luyện tập nhiều để có thể phát âm đúng chuẩn nhé!

Cách Đọc Số Tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu cách đọc số 50, chúng ta cần biết cách đọc các số từ 1 đến 20. Đây là những số đếm mà chúng ta sử dụng hàng ngày, và hầu hết cách đọc của các số lớn hơn dựa trên các số này. Và đây là một số ví dụ cho bạn:

  • 1: one
  • 2: two
  • 3: three
  • 4: four
  • 5: five
  • 6: six
  • 7: seven
  • 8: eight
  • 9: nine
  • 10: ten
  • 11: eleven
  • 12: twelve
  • 13: thirteen
  • 14: fourteen
  • 15: fifteen
  • 16: sixteen
  • 17: seventeen
  • 18: eighteen
  • 19: nineteen
  • 20: twenty
Xem thêm  Phần mềm tách beat chuyên nghiệp nhất và cách dùng

Khi bạn đã biết cách đọc các số từ 1 đến 20, bạn có thể dễ dàng đọc bất kỳ số nào có hai chữ số. Bạn chỉ cần kết hợp cách đọc của số hàng chục với cách đọc của số hàng đơn vị. Ví dụ: số 76 sẽ được đọc là “seventy-six” (chứ không phải “seven-six” hay “seven-sixty”).

Đối với các số hàng chục (20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90), chúng ta luôn kết thúc bằng chữ cái “ty”. Ví dụ: 30 là “thirty”, 40 là “forty”, 50 là “fifty”, v.v.

Đối với các số hàng trăm và hàng ngàn, chúng ta sử dụng từ “hundred” và “thousand” để chỉ các số này. Ví dụ: 100 là “one hundred”, 1,000 là “one thousand”, 10,000 là “ten thousand”, v.v.

Hãy tổng hợp những kiến thức này và sử dụng để đọc và đếm số tiếng Anh một cách chính xác.

Số Từ 1 Đến 50 Tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về số từ 1 đến 50 bằng tiếng Anh:

  • 1: one
  • 2: two
  • 3: three
  • 4: four
  • 5: five
  • 6: six
  • 7: seven
  • 8: eight
  • 9: nine
  • 10: ten
  • 11: eleven
  • 12: twelve
  • 13: thirteen
  • 14: fourteen
  • 15: fifteen
  • 16: sixteen
  • 17: seventeen
  • 18: eighteen
  • 19: nineteen
  • 20: twenty
  • 21: twenty-one
  • 22: twenty-two
  • 23: twenty-three
  • 24: twenty-four
  • 25: twenty-five
  • 26: twenty-six
  • 27: twenty-seven
  • 28: twenty-eight
  • 29: twenty-nine
  • 30: thirty
  • 31: thirty-one
  • 32: thirty-two
  • 33: thirty-three
  • 34: thirty-four
  • 35: thirty-five
  • 36: thirty-six
  • 37: thirty-seven
  • 38: thirty-eight
  • 39: thirty-nine
  • 40: forty
  • 41: forty-one
  • 42: forty-two
  • 43: forty-three
  • 44: forty-four
  • 45: forty-five
  • 46: forty-six
  • 47: forty-seven
  • 48: forty-eight
  • 49: forty-nine
  • 50: fifty
Xem thêm  Đeo Vòng Tay Tỳ Hưu Vàng Mang Lại Ý Nghĩa Gì?

Hy vọng với những thông tin này, bạn đã hiểu rõ hơn về số 50 trong tiếng Anh và cách đọc nó đúng chuẩn. Nếu bạn muốn tìm hiểu về các số khác, hãy ghé thăm Blog Thú Vị để khám phá thêm nhiều bài viết thú vị khác.